I. CÁC THÌ (10 điểm)
1. Thì Hiện Tại Đơn vs Hiện Tại Tiếp Diễn
Giải thích: Hiện tại đơn diễn tả thói quen, sự thật; Hiện tại tiếp diễn diễn tả hành động đang xảy ra.
Sử dụng: Formal/Informal, công việc & hàng ngày, nói & viết
| Ví dụ | Dịch nghĩa |
| I work in an office. (Simple) | Tôi làm việc trong văn phòng. |
| I am working on a project now. (Continuous) | Tôi đang làm một dự án bây giờ. |
| She usually drinks coffee in the morning. | Cô ấy thường uống cà phê vào buổi sáng. |
| She is drinking tea today instead. | Hôm nay cô ấy đang uống trà thay vì cà phê. |
| The sun rises in the east. | Mặt trời mọc ở phía đông. |
2. Thì Hiện Tại Hoàn Thành vs Quá Khứ Đơn
Giải thích: Hiện tại hoàn thành liên quan đến hiện tại; Quá khứ đơn chỉ hành động đã hoàn tất trong quá khứ.
Sử dụng: Formal/Informal, công việc & hàng ngày, nói & viết
| Ví dụ | Dịch nghĩa |
| I have finished the report. (Present Perfect) | Tôi đã hoàn thành báo cáo. (vẫn liên quan đến hiện tại) |
| I finished the report yesterday. (Past Simple) | Tôi đã hoàn thành báo cáo hôm qua. (thời gian cụ thể) |
| She has lived here for 5 years. | Cô ấy đã sống ở đây được 5 năm. (vẫn đang sống) |
| She lived here for 5 years. (She moved away) | Cô ấy đã sống ở đây 5 năm. (không còn sống ở đây) |
| Have you ever been to Japan? | Bạn đã từng đến Nhật Bản chưa? |
3. Thì Quá Khứ Tiếp Diễn
Giải thích: Diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ hoặc hai hành động xảy ra đồng thời.
Sử dụng: Formal/Informal, kể chuyện, mô tả tình huống
| Ví dụ | Dịch nghĩa |
| I was working when you called. | Tôi đang làm việc khi bạn gọi. |
| They were discussing the contract at 3 PM. | Họ đang thảo luận hợp đồng lúc 3 giờ chiều. |
| While she was cooking, he was watching TV. | Trong khi cô ấy nấu ăn, anh ấy xem TV. |
| It was raining heavily last night. | Tối qua trời mưa to. |
| What were you doing at this time yesterday? | Bạn đã làm gì vào giờ này hôm qua? |
4. Thì Tương Lai Đơn vs Be Going To
Giải thích: Will: quyết định tức thì, dự đoán; Be going to: kế hoạch có trước, dự đoán có bằng chứng.
Sử dụng: Formal/Informal, công việc & hàng ngày, nói & viết
| Ví dụ | Dịch nghĩa |
| I'll help you with that. (spontaneous decision) | Tôi sẽ giúp bạn việc đó. (quyết định ngay lúc này) |
| I'm going to visit my parents next week. (plan) | Tôi sẽ thăm bố mẹ tuần sau. (kế hoạch có trước) |
| Look at those clouds! It's going to rain. | Nhìn những đám mây kia! Trời sắp mưa. |
| I think he will be successful. | Tôi nghĩ anh ấy sẽ thành công. |
| We're going to launch the product in March. | Chúng tôi sẽ ra mắt sản phẩm vào tháng 3. |
5. Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn
Giải thích: Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục.
Sử dụng: Formal/Informal, nhấn mạnh sự liên tục
| Ví dụ | Dịch nghĩa |
| I have been working here for 3 years. | Tôi đã làm việc ở đây được 3 năm. |
| She has been studying English since morning. | Cô ấy học tiếng Anh từ sáng đến giờ. |
| They have been waiting for an hour. | Họ đã chờ được một tiếng đồng hồ. |
| It has been raining all day. | Trời mưa cả ngày. |
| How long have you been living here? | Bạn đã sống ở đây bao lâu rồi? |
6. Thì Quá Khứ Hoàn Thành
Giải thích: Diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.
Sử dụng: Formal, kể chuyện, báo cáo
| Ví dụ | Dịch nghĩa |
| When I arrived, the meeting had already started. | Khi tôi đến, cuộc họp đã bắt đầu rồi. |
| She had finished her work before going home. | Cô ấy đã hoàn thành công việc trước khi về nhà. |
| He had never seen such a beautiful place. | Anh ấy chưa bao giờ thấy nơi nào đẹp như vậy. |
| After we had discussed the problem, we found a solution. | Sau khi thảo luận vấn đề, chúng tôi tìm ra giải pháp. |
| I realized I had forgotten my keys. | Tôi nhận ra mình đã quên chìa khóa. |
7. Thì Tương Lai Hoàn Thành
Giải thích: Diễn tả hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai.
Sử dụng: Formal, kế hoạch, dự án
| Ví dụ | Dịch nghĩa |
| By next year, I will have graduated. | Đến năm sau, tôi sẽ đã tốt nghiệp. |
| She will have finished the project by Friday. | Cô ấy sẽ hoàn thành dự án trước thứ Sáu. |
| We will have lived here for 10 years by then. | Đến lúc đó chúng tôi sẽ sống ở đây được 10 năm. |
| The company will have launched 5 products by 2026. | Công ty sẽ ra mắt 5 sản phẩm trước năm 2026. |
| By the time you arrive, I will have left. | Trước khi bạn đến, tôi sẽ đã đi rồi. |
8. Used To vs Would
Giải thích: Used to: thói quen/trạng thái trong quá khứ (không còn); Would: thói quen lặp đi lặp lại trong quá khứ.
Sử dụng: Formal/Informal, kể về quá khứ
| Ví dụ | Dịch nghĩa |
| I used to smoke, but I quit. | Tôi từng hút thuốc, nhưng đã bỏ. |
| When I was young, I would play football every day. | Khi còn trẻ, tôi thường chơi bóng đá mỗi ngày. |
| She used to be very shy. | Cô ấy từng rất nhút nhát. |
| My grandmother would tell us stories before bed. | Bà tôi thường kể chuyện trước khi đi ngủ. |
| This building used to be a school. | Tòa nhà này từng là một trường học. |
9. Thì Hiện Tại Đơn cho Tương Lai
Giải thích: Dùng hiện tại đơn cho lịch trình, thời gian biểu cố định.
Sử dụng: Formal, lịch trình, thông báo
| Ví dụ | Dịch nghĩa |
| The meeting starts at 9 AM tomorrow. | Cuộc họp bắt đầu lúc 9 giờ sáng mai. |
| The train leaves at 6:30 PM. | Tàu khởi hành lúc 6:30 chiều. |
| The conference begins next Monday. | Hội nghị bắt đầu thứ Hai tuần sau. |
| School opens on September 1st. | Trường học khai giảng ngày 1 tháng 9. |
| What time does the show end? | Chương trình kết thúc lúc mấy giờ? |
10. Sequence of Tenses (Sự Hòa Hợp Thì)
Giải thích: Khi động từ chính ở quá khứ, động từ trong mệnh đề phụ cũng lùi về quá khứ.
Sử dụng: Formal, báo cáo, trần thuật
| Ví dụ | Dịch nghĩa |
| He said he was busy. (He said: "I am busy") | Anh ấy nói anh ấy bận. ("Tôi bận") |
| She told me she had finished the work. | Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy đã hoàn thành công việc. |
| They mentioned they would arrive late. | Họ nói họ sẽ đến trễ. |
| I thought you were joking. | Tôi tưởng bạn đang đùa. |
| She asked if I could help her. | Cô ấy hỏi liệu tôi có thể giúp cô ấy không. |
II. MẠO TỪ (5 điểm)
11. A vs An
Giải thích: "A" trước phụ âm, "An" trước nguyên âm (dựa vào cách phát âm, không phải chữ cái).
Sử dụng: Formal/Informal, nói & viết
| Ví dụ | Dịch nghĩa |
| I need a pen and an eraser. | Tôi cần một cây bút và một cục tẩy. |
| She is an honest person. | Cô ấy là một người trung thực. |
| We stayed at a hotel near an airport. | Chúng tôi ở một khách sạn gần sân bay. |
| He bought a used car and an umbrella. | Anh ấy mua một chiếc xe cũ và một cái ô. |
| This is a unique opportunity. | Đây là một cơ hội độc đáo. |
12. The - Mạo Từ Xác Định
Giải thích: Dùng "the" cho danh từ xác định, duy nhất, đã được nhắc đến trước.
Sử dụng: Formal/Informal, nói & viết
| Ví dụ | Dịch nghĩa |
| I saw a movie. The movie was excellent. | Tôi xem một bộ phim. Bộ phim đó rất hay. |
| The sun is shining brightly today. | Mặt trời chiếu sáng rực rỡ hôm nay. |
| Please close the door. | Làm ơn đóng cửa. |
| The manager wants to see you. | Người quản lý muốn gặp bạn. |
| She lives in the United States. | Cô ấy sống ở Hoa Kỳ. |
13. Không Dùng Mạo Từ (Zero Article)
Giải thích: Không dùng mạo từ với danh từ không đếm được, danh từ số nhiều nói chung, tên riêng.
Sử dụng: Formal/Informal, nói & viết
| Ví dụ | Dịch nghĩa |
| I love music and books. | Tôi yêu âm nhạc và sách. |
| Water is essential for life. | Nước rất cần thiết cho sự sống. |
| Children need love and attention. | Trẻ em cần tình yêu và sự quan tâm. |
| She speaks English and French fluently. | Cô ấy nói tiếng Anh và tiếng Pháp thành thạo. |
| We had dinner at home. | Chúng tôi ăn tối ở nhà. |
14. Mạo Từ với Tên Địa Danh
Giải thích: Quy tắc đặc biệt cho tên nước, thành phố, sông, núi, đại dương.
Sử dụng: Formal/Informal, địa lý, du lịch
| Ví dụ | Dịch nghĩa |
| I visited Japan and the United Kingdom. | Tôi đã thăm Nhật Bản và Vương quốc Anh. |
| The Mekong River flows through Vietnam. | Sông Cửu Long chảy qua Việt Nam. |
| Mount Everest is the highest mountain. | Núi Everest là ngọn núi cao nhất. |
| She crossed the Pacific Ocean by ship. | Cô ấy vượt Thái Bình Dương bằng tàu. |
| London is the capital of the UK. | London là thủ đô của Vương quốc Anh. |
15. Mạo Từ với Nghề Nghiệp và Chức Danh
Giải thích: Cách dùng mạo từ với tên nghề, chức vụ, vai trò xã hội.
Sử dụng: Formal/Informal, công việc, giới thiệu
| Ví dụ | Dịch nghĩa |
| She is a doctor at the local hospital. | Cô ấy là bác sĩ tại bệnh viện địa phương. |
| He became the CEO of the company. | Anh ấy trở thành CEO của công ty. |
| I want to be an engineer. | Tôi muốn trở thành kỹ sư. |
| President Biden visited Vietnam. | Tổng thống Biden thăm Việt Nam. |
| The teacher explained the lesson clearly. | Giáo viên giải thích bài học rõ ràng. |
III. CÂU ĐIỀU KIỆN (3 điểm)
16. Câu Điều Kiện Loại 1 (First Conditional)
Giải thích: Diễn tả điều kiện có thể xảy ra trong tương lai. If + Present Simple, will + V.
Sử dụng: Formal/Informal, dự đoán, kế hoạch
| Ví dụ | Dịch nghĩa |
| If it rains tomorrow, we will stay home. | Nếu mai trời mưa, chúng tôi sẽ ở nhà. |
| If you study hard, you will pass the exam. | Nếu bạn học chăm chỉ, bạn sẽ đậu kỳ thi. |
| She will be angry if you are late. | Cô ấy sẽ tức giận nếu bạn đến trễ. |
| If we finish early, we can go to the movies. | Nếu chúng ta làm xong sớm, ta có thể đi xem phim. |
| I'll call you if I need help. | Tôi sẽ gọi bạn nếu tôi cần giúp đỡ. |
17. Câu Điều Kiện Loại 2 (Second Conditional)
Giải thích: Diễn tả điều kiện không có thật ở hiện tại. If + Past Simple, would + V.
Sử dụng: Formal/Informal, giả định, ước muốn
| Ví dụ | Dịch nghĩa |
| If I were rich, I would travel the world. | Nếu tôi giàu, tôi sẽ đi du lịch khắp thế giới. |
| If she had more time, she would learn French. | Nếu cô ấy có nhiều thời gian hơn, cô ấy sẽ học tiếng Pháp. |
| What would you do if you won the lottery? | Bạn sẽ làm gì nếu trúng xổ số? |
| If I lived closer to work, I wouldn't be late. | Nếu tôi sống gần nơi làm việc hơn, tôi sẽ không bị trễ. |
| He would be happier if he changed jobs. | Anh ấy sẽ hạnh phúc hơn nếu đổi việc. |
18. Câu Điều Kiện Loại 3 (Third Conditional)
Giải thích: Diễn tả điều kiện không có thật trong quá khứ. If + Past Perfect, would have + V3.
Sử dụng: Formal/Informal, hối tiếc, giả định quá khứ
| Ví dụ | Dịch nghĩa |
| If I had studied harder, I would have passed. | Nếu tôi học chăm chỉ hơn, tôi đã đậu rồi. |
| If she had left earlier, she wouldn't have missed the train. | Nếu cô ấy đi sớm hơn, cô ấy đã không lỡ tàu. |
| We would have finished on time if we had started sooner. | Chúng tôi đã hoàn thành đúng giờ nếu bắt đầu sớm hơn. |
| If they had called me, I would have helped them. | Nếu họ gọi tôi, tôi đã giúp họ rồi. |
| What would have happened if you had accepted the job? | Điều gì đã xảy ra nếu bạn nhận công việc đó? |
IV. MODAL VERBS (5 điểm)
19. Can vs Could vs Be Able To
Giải thích: Can: khả năng hiện tại; Could: khả năng quá khứ/lịch sự; Be able to: thay thế can trong các thì khác.
Sử dụng: Formal/Informal, thể hiện khả năng
| Ví dụ | Dịch nghĩa |
| I can speak three languages. | Tôi có thể nói ba thứ tiếng. |
| When I was young, I could run very fast. | Khi còn trẻ, tôi có thể chạy rất nhanh. |
| Could you help me with this, please? | Bạn có thể giúp tôi việc này được không? |
| I haven't been able to contact him. | Tôi không thể liên lạc với anh ấy. |
| Will you be able to come tomorrow? | Mai bạn có thể đến được không? |
20. Must vs Have To vs Should
Giải thích: Must: bắt buộc từ người nói; Have to: bắt buộc từ bên ngoài; Should: lời khuyên.
Sử dụng: Formal/Informal, nghĩa vụ, lời khuyên
| Ví dụ | Dịch nghĩa |
| You must wear a helmet when riding a motorcycle. | Bạn phải đội mũ bảo hiểm khi đi xe máy. |
| I have to work late tonight. | Tôi phải làm việc muộn tối nay. |
| You should see a doctor about that cough. | Bạn nên khám bác sĩ về cơn ho đó. |
| Students must submit their assignments by Friday. | Học sinh phải nộp bài tập trước thứ Sáu. |
| We don't have to work on weekends. | Chúng tôi không phải làm việc cuối tuần. |
21. May vs Might vs Could (Possibility)
Giải thích: May: khả năng 50-50%; Might: khả năng thấp hơn; Could: khả năng/gợi ý.
Sử dụng: Formal/Informal, dự đoán, khả năng
| Ví dụ | Dịch nghĩa |
| It may rain this afternoon. | Chiều nay có thể mưa. |
| She might be late for the meeting. | Cô ấy có thể đến trễ cuộc họp. |
| This could be the solution we need. | Đây có thể là giải pháp chúng ta cần. |
| You may leave early today. | Hôm nay bạn có thể về sớm. |
| He might not come to the party. | Anh ấy có thể không đến bữa tiệc. |
22. Will vs Shall vs Would
Giải thích: Will: tương lai, quyết định; Shall: đề nghị (I/we); Would: điều kiện, lịch sự.
Sử dụng: Formal/Informal, tương lai, lịch sự
| Ví dụ | Dịch nghĩa |
| I will finish this project tomorrow. | Tôi sẽ hoàn thành dự án này vào ngày mai. |
| Shall we go to lunch now? | Chúng ta đi ăn trưa bây giờ nhé? |
| Would you like some coffee? | Bạn có muốn uống cà phê không? |
| I shall return by 5 PM. | Tôi sẽ trở lại trước 5 giờ chiều. |
| She said she would call me later. | Cô ấy nói sẽ gọi cho tôi sau. |
23. Need vs Needn't vs Don't Need To
Giải thích: Need: cần thiết; Needn't: không cần (formal); Don't need to: không cần (informal).
Sử dụng: Formal/Informal, sự cần thiết
| Ví dụ | Dịch nghĩa |
| You need to be more careful. | Bạn cần phải cẩn thận hơn. |
| You needn't worry about that. | Bạn không cần lo lắng về điều đó. |
| We don't need to hurry. | Chúng ta không cần vội vàng. |
| Do you need help with your homework? | Bạn có cần giúp làm bài tập không? |
| She needn't come if she's busy. | Cô ấy không cần đến nếu bận. |
VI. CÂU BỊ ĐỘNG (3 điểm)
27. Câu Bị Động Cơ Bản
Giải thích: Be + Past Participle (V3). Chủ ngữ trở thành tân ngữ và ngược lại.
Sử dụng: Formal, báo cáo, khoa học
| Ví dụ | Dịch nghĩa |
| The report was written by John. | Báo cáo được viết bởi John. |
| English is spoken all over the world. | Tiếng Anh được nói trên toàn thế giới. |
| The meeting has been postponed. | Cuộc họp đã bị hoãn. |
| A new bridge is being built across the river. | Một cây cầu mới đang được xây qua sông. |
| The problem will be solved soon. | Vấn đề sẽ được giải quyết sớm. |
28. Câu Bị Động với Modal Verbs
Giải thích: Modal + be + Past Participle. Diễn tả khả năng, nghĩa vụ trong câu bị động.
Sử dụng: Formal/Informal, quy tắc, hướng dẫn
| Ví dụ | Dịch nghĩa |
| This work must be finished by tomorrow. | Công việc này phải được hoàn thành trước ngày mai. |
| The documents can be downloaded from the website. | Tài liệu có thể được tải từ website. |
| Smoking should be banned in public places. | Hút thuốc nên bị cấm ở nơi công cộng. |
| The package might be delivered today. | Gói hàng có thể được giao hôm nay. |
| Safety rules must be followed at all times. | Quy tắc an toàn phải được tuân thủ mọi lúc. |
29. Causative (Have/Get Something Done)
Giải thích: Have/Get + object + Past Participle. Ai đó làm việc gì cho mình.
Sử dụng: Informal, dịch vụ, nhờ vả
| Ví dụ | Dịch nghĩa |
| I had my car repaired yesterday. | Tôi đã sửa xe hôm qua. |
| She gets her hair cut every month. | Cô ấy cắt tóc mỗi tháng. |
| We're having our house painted next week. | Tuần sau chúng tôi sơn nhà. |
| He got his computer fixed at the shop. | Anh ấy sửa máy tính ở cửa hàng. |
| They had their wedding photos taken professionally. | Họ chụp ảnh cưới chuyên nghiệp. |
VII. GERUND & INFINITIVE (4 điểm)
30. Gerund After Prepositions
Giải thích: Sau giới từ luôn dùng V-ing, không dùng infinitive.
Sử dụng: Formal/Informal, sau giới từ
| Ví dụ | Dịch nghĩa |
| I'm interested in learning new languages. | Tôi thích học ngôn ngữ mới. |
| She's good at solving problems. | Cô ấy giỏi giải quyết vấn đề. |
| He left without saying goodbye. | Anh ấy đi mà không chào tạm biệt. |
| Before making a decision, think carefully. | Trước khi quyết định, hãy suy nghĩ kỹ. |
| Thank you for helping me. | Cảm ơn bạn đã giúp tôi. |
31. Verbs + Gerund vs Infinitive
Giải thích: Một số động từ chỉ nhận gerund, một số chỉ nhận infinitive, một số nhận cả hai.
Sử dụng: Formal/Informal, theo từng động từ cụ thể
| Ví dụ | Dịch nghĩa |
| I enjoy reading books. (enjoy + gerund) | Tôi thích đọc sách. |
| She decided to quit her job. (decide + infinitive) | Cô ấy quyết định nghỉ việc. |
| We stopped talking when he entered. (stop + gerund) | Chúng tôi ngừng nói khi anh ấy vào. |
| They stopped to buy some food. (stop + infinitive) | Họ dừng lại để mua thức ăn. |
| I remember meeting him before. (remember + gerund) | Tôi nhớ đã gặp anh ấy trước đây. |
32. Gerund as Subject
Giải thích: V-ing có thể làm chủ ngữ của câu.
Sử dụng: Formal/Informal, chủ ngữ là hành động
| Ví dụ | Dịch nghĩa |
| Swimming is good exercise. | Bơi lội là bài tập tốt. |
| Learning English takes time and effort. | Học tiếng Anh cần thời gian và nỗ lực. |
| Smoking is harmful to your health. | Hút thuốc có hại cho sức khỏe. |
| Working from home has many advantages. | Làm việc tại nhà có nhiều ưu điểm. |
| Reading books improves vocabulary. | Đọc sách cải thiện từ vựng. |
33. Infinitive of Purpose
Giải thích: To + V diễn tả mục đích (= in order to).
Sử dụng: Formal/Informal, mục đích
| Ví dụ | Dịch nghĩa |
| I came here to see you. | Tôi đến đây để gặp bạn. |
| She studies hard to pass the exam. | Cô ấy học chăm chỉ để đậu kỳ thi. |
| We use computers to make work easier. | Chúng ta dùng máy tính để làm việc dễ dàng hơn. |
| He went to the bank to withdraw money. | Anh ấy đến ngân hàng để rút tiền. |
| They opened a new store to serve more customers. | Họ mở cửa hàng mới để phục vụ nhiều khách hàng hơn. |
VIII. ĐẠI TỪ (3 điểm)
34. Subject vs Object Pronouns
Giải thích: Đại từ chủ ngữ (I, he, she, they) vs đại từ tân ngữ (me, him, her, them).
Sử dụng: Formal/Informal, vị trí trong câu
| Ví dụ | Dịch nghĩa |
| He and I work together. (not Him and me) | Anh ấy và tôi làm việc cùng nhau. |
| The manager called him and me. (not he and I) | Quản lý gọi anh ấy và tôi. |
| Between you and me, this is confidential. | Giữa bạn và tôi, điều này là bí mật. |
| She gave the report to them. | Cô ấy đưa báo cáo cho họ. |
| We invited John and her to the party. | Chúng tôi mời John và cô ấy đến bữa tiệc. |
35. Possessive Pronouns vs Possessive Adjectives
Giải thích: Tính từ sở hữu (my, your, his) + noun; Đại từ sở hữu (mine, yours, his) đứng một mình.
Sử dụng: Formal/Informal, thể hiện sở hữu
| Ví dụ | Dịch nghĩa |
| This is my book, and that one is yours. | Đây là sách của tôi, và cái kia là của bạn. |
| Her car is newer than his. | Xe của cô ấy mới hơn xe của anh ấy. |
| Our house is bigger than theirs. | Nhà của chúng tôi lớn hơn nhà của họ. |
| Is this pen yours or mine? | Cái bút này của bạn hay của tôi? |
| Their presentation was excellent. | Bài thuyết trình của họ rất xuất sắc. |
36. Reflexive Pronouns
Giải thích: Myself, yourself, himself, herself, itself, ourselves, yourselves, themselves.
Sử dụng: Formal/Informal, hành động tác động lên chính mình
| Ví dụ | Dịch nghĩa |
| I taught myself how to play guitar. | Tôi tự học chơi guitar. |
| She cut herself while cooking. | Cô ấy tự cắt tay khi nấu ăn. |
| We enjoyed ourselves at the party. | Chúng tôi vui vẻ tại bữa tiệc. |
| The door closed by itself. | Cửa tự đóng lại. |
| Help yourselves to some food. | Các bạn tự nhiên ăn nhé. |
IX. GIỚI TỪ (5 điểm)
37. Prepositions of Time (At, On, In)
Giải thích: At: giờ cụ thể; On: ngày, thứ; In: tháng, năm, mùa.
Sử dụng: Formal/Informal, thời gian
| Ví dụ | Dịch nghĩa |
| The meeting starts at 9 AM on Monday. | Cuộc họp bắt đầu lúc 9 giờ sáng thứ Hai. |
| I was born in 1990 in the summer. | Tôi sinh năm 1990 vào mùa hè. |
| We usually have lunch at noon on weekdays. | Chúng tôi thường ăn trưa lúc 12 giờ các ngày trong tuần. |
| The course begins in September. | Khóa học bắt đầu vào tháng 9. |
| I'll see you at Christmas on December 25th. | Tôi sẽ gặp bạn vào Giáng sinh ngày 25 tháng 12. |
38. Prepositions of Place (At, On, In)
Giải thích: At: điểm cụ thể; On: bề mặt; In: bên trong không gian.
Sử dụng: Formal/Informal, vị trí
| Ví dụ | Dịch nghĩa |
| I'll meet you at the bus stop on Main Street. | Tôi sẽ gặp bạn tại trạm xe buýt trên đường Main. |
| The book is on the table in the living room. | Cuốn sách ở trên bàn trong phòng khách. |
| She works at a bank in the city center. | Cô ấy làm việc tại một ngân hàng ở trung tâm thành phố. |
| There's a beautiful painting on the wall. | Có một bức tranh đẹp trên tường. |
| We live at 123 Oak Street in Boston. | Chúng tôi sống ở số 123 đường Oak ở Boston. |
39. Prepositions of Movement
Giải thích: To, from, into, out of, through, across, along - chỉ hướng di chuyển.
Sử dụng: Formal/Informal, di chuyển
| Ví dụ | Dịch nghĩa |
| She walked from her house to the office. | Cô ấy đi bộ từ nhà đến văn phòng. |
| The cat jumped into the box and out of it quickly. | Con mèo nhảy vào hộp và ra khỏi đó nhanh chóng. |
| We drove through the tunnel and across the bridge. | Chúng tôi lái xe qua đường hầm và băng qua cầu. |
| They walked along the beach towards the lighthouse. | Họ đi dọc bãi biển về phía ngọn hải đăng. |
| The airplane flew over the mountains. | Máy bay bay qua những ngọn núi. |
40. Dependent Prepositions
Giải thích: Giới từ cố định theo sau tính từ, động từ, danh từ cụ thể.
Sử dụng: Formal/Informal, theo từng từ cụ thể
| Ví dụ | Dịch nghĩa |
| I'm responsible for this project. | Tôi chịu trách nhiệm về dự án này. |
| She's afraid of flying but interested in traveling. | Cô ấy sợ bay nhưng thích du lịch. |
| We apologize for the delay in our response. | Chúng tôi xin lỗi vì sự chậm trễ trong phản hồi. |
| He's good at math but weak in English. | Anh ấy giỏi toán nhưng yếu tiếng Anh. |
| I depend on public transportation to get to work. | Tôi phụ thuộc vào phương tiện công cộng để đi làm. |
41. By vs Until vs During
Giải thích: By: trước thời điểm; Until: cho đến khi; During: trong suốt thời gian.
Sử dụng: Formal/Informal, thời gian cụ thể
| Ví dụ | Dịch nghĩa |
| Please finish the report by Friday. | Hãy hoàn thành báo cáo trước thứ Sáu. |
| The store is open until 9 PM. | Cửa hàng mở cửa đến 9 giờ tối. |
| I fell asleep during the movie. | Tôi ngủ gật trong suốt bộ phim. |
| We need to submit the application by next month. | Chúng ta cần nộp đơn trước tháng sau. |
| She worked until midnight during the busy season. | Cô ấy làm việc đến nửa đêm trong mùa bận rộn. |
X. TÍNH TỪ & TRẠNG TỪ (4 điểm)
42. Order of Adjectives (Trật Tự Tính Từ)
Giải thích: Opinion + Size + Age + Shape + Color + Origin + Material + Purpose + Noun.
Sử dụng: Formal/Informal, mô tả
| Ví dụ | Dịch nghĩa |
| She bought a beautiful small old round red Chinese wooden jewelry box. | Cô ấy mua một hộp trang sức bằng gỗ Trung Quốc đỏ tròn cũ nhỏ đẹp. |
| He drives a nice big new blue German sports car. | Anh ấy lái một chiếc xe thể thao Đức màu xanh mới lớn đẹp. |
| We live in a comfortable modern two-story brick house. | Chúng tôi sống trong một ngôi nhà gạch hai tầng hiện đại thoải mái. |
| She wore an elegant long black silk evening dress. | Cô ấy mặc một chiếc váy dạ hội lụa đen dài thanh lịch. |
| They bought expensive Italian leather office chairs. | Họ mua những chiếc ghế văn phòng da Ý đắt tiền. |
43. Adjectives vs Adverbs
Giải thích: Tính từ bổ nghĩa cho danh từ; Trạng từ bổ nghĩa cho động từ, tính từ, trạng từ khác.
Sử dụng: Formal/Informal, mô tả và bổ nghĩa
| Ví dụ | Dịch nghĩa |
| She is a careful driver. She drives carefully. | Cô ấy là tài xế cẩn thận. Cô ấy lái xe cẩn thận. |
| This is easy work. I can do it easily. | Đây là công việc dễ. Tôi có thể làm dễ dàng. |
| He gave a quick answer. He answered quickly. | Anh ấy đưa ra câu trả lời nhanh. Anh ấy trả lời nhanh. |
| She looks beautiful in that dress. | Cô ấy trông đẹp trong chiếc váy đó. |
| He speaks English fluently and confidently. | Anh ấy nói tiếng Anh thành thạo và tự tin. |
44. -ed vs -ing Adjectives
Giải thích: -ed: cảm xúc của người; -ing: tính chất của sự vật/việc.
Sử dụng: Formal/Informal, cảm xúc và mô tả
| Ví dụ | Dịch nghĩa |
| I'm bored because this movie is boring. | Tôi chán vì bộ phim này nhàm chán. |
| She was excited about the exciting news. | Cô ấy phấn khích về tin tức thú vị. |
| The confused student asked about the confusing grammar rule. | Học sinh bối rối hỏi về quy tắc ngữ pháp khó hiểu. |
| We were surprised by the surprising test results. | Chúng tôi ngạc nhiên về kết quả kiểm tra bất ngờ. |
| The tired workers finished the tiring project. | Những công nhân mệt mỏi hoàn thành dự án mệt mỏi. |
45. Intensifiers and Mitigators
Giải thích: Very, quite, rather, extremely, fairly, pretty - làm mạnh hoặc yếu tính từ/trạng từ.
Sử dụng: Formal/Informal, nhấn mạnh mức độ
| Ví dụ | Dịch nghĩa |
| The exam was extremely difficult but quite fair. | Kỳ thi cực kỳ khó nhưng khá công bằng. |
| She's very talented and rather ambitious. | Cô ấy rất tài năng và khá tham vọng. |
| This coffee is fairly strong but pretty good. | Cà phê này khá đậm nhưng rất ngon. |
| The presentation was absolutely perfect. | Bài thuyết trình hoàn toàn hoàn hảo. |
| I'm slightly confused about the instructions. | Tôi hơi bối rối về hướng dẫn. |
XI. CÂU HỎI (3 điểm)
46. Question Tags
Giải thích: Câu hỏi đuôi: khẳng định + phủ định, phủ định + khẳng định.
Sử dụng: Informal, xác nhận thông tin
| Ví dụ | Dịch nghĩa |
| You're coming to the party, aren't you? | Bạn sẽ đến bữa tiệc, phải không? |
| She doesn't like coffee, does she? | Cô ấy không thích cà phê, đúng không? |
| We can leave early today, can't we? | Hôm nay chúng ta có thể về sớm, đúng không? |
| He hasn't finished yet, has he? | Anh ấy chưa hoàn thành, phải không? |
| There's enough time, isn't there? | Còn đủ thời gian, đúng không? |
47. Wh-Questions vs Yes/No Questions
Giải thích: Wh-questions: what, where, when, why, how; Yes/No questions: trợ động từ + chủ ngữ.
Sử dụng: Formal/Informal, thu thập thông tin
| Ví dụ | Dịch nghĩa |
| What time does the meeting start? | Cuộc họp bắt đầu lúc mấy giờ? |
| Are you coming to the meeting? | Bạn có đến cuộc họp không? |
| Where did you go for vacation? | Bạn đi đâu nghỉ mát? |
| Did you enjoy your vacation? | Bạn có thích kỳ nghỉ không? |
| How long have you been working here? | Bạn làm việc ở đây bao lâu rồi? |
48. Indirect Questions
Giải thích: Câu hỏi gián tiếp lịch sự hơn, không đảo ngữ trong mệnh đề phụ.
Sử dụng: Formal, lịch sự
| Ví dụ | Dịch nghĩa |
| Could you tell me where the bathroom is? | Bạn có thể cho tôi biết phòng tắm ở đâu không? |
| I wonder if you could help me with this. | Tôi tự hỏi liệu bạn có thể giúp tôi việc này không. |
| Do you know what time the store closes? | Bạn có biết cửa hàng đóng cửa lúc mấy giờ không? |
| I'm not sure whether she's coming or not. | Tôi không chắc liệu cô ấy có đến hay không. |
| Can you explain how this machine works? | Bạn có thể giải thích máy này hoạt động như thế nào không? |